200 phút gọi di động ngoại mạng
6 GB/ngày (Hết dung lượng dừng truy cập)
Không trừ cước cuộc gọi di động nội mạng <=30 phút (tối đa 1500 phút)
1,5 GB data/ngày (hết lưu lượng tốc độ cao ngừng truy cập).
Miễn phí cước cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút)
50 phút thoại ngoại mạng (bao gồm cố định VNPT)
1,5 GB data/ngày
Miễn phí cước cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút)
50 phút thoại ngoại mạng (bao gồm cố định VNPT)
1,5 GB data/ngày (hết lưu lượng tốc độ cao ngừng truy cập).
Miễn phí cước cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút)
50 phút thoại ngoại mạng (bao gồm cố định VNPT)
1,5 GB data/ngày (hết lưu lượng tốc độ cao ngừng truy cập).
Miễn phí cước cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút)
50 phút thoại ngoại mạng (bao gồm cố định VNPT)
2 GB data/ngày (hết lưu lượng tốc độ cao ngừng truy cập).
Miễn phí cước cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút)
80 phút thoại ngoại mạng (bao gồm cố định VNPT)
2 GB data/ngày (hết lưu lượng tốc độ cao ngừng truy cập)
Miễn phí cước cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút)
80 phút thoại ngoại mạng (bao gồm cố định VNPT)
2 GB data/ngày (hết lưu lượng tốc độ cao ngừng truy cập).
Miễn phí cước cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút)
80 phút thoại ngoại mạng (bao gồm cố định VNPT)
2 GB data/ngày (hết lưu lượng tốc độ cao ngừng truy cập).
Miễn phí cước cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút)
80 phút thoại ngoại mạng (bao gồm cố định VNPT)
1 GB data/ngày
Miễn phí cước cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút)
30 phút thoại ngoại mạng (bao gồm cố định VNPT)
1 GB data/ngày
Miễn phí cước cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút
30 phút thoại ngoại mạng
1 GB data/ngày
Miễn phí cước cuộc gọi di động nội mạng VinaPhone ≤ 10 phút (tối đa 1.500 phút)
30 phút thoại ngoại mạng (bao gồm cố định VNPT)